Từ điển Thiều Chửu
侚 - tuẫn
① Nhanh nhẹn. ||② Lại có nghĩa như chữ 殉.

Từ điển Trần Văn Chánh
侚 - tuẫn
(văn) ① Nhanh nhẹn; ② Như 殉 (bộ 歹).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
侚 - tuẫn
Bệnh tật — Đi tuần.